TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
Hậu Giang |
10AT - 15AT - 1AT - 12AT - 16AT - 20AT - 11AT - 9AT | ||||||||||||
ĐB | 61607 | |||||||||||
Giải 1 | 65693 | |||||||||||
Giải 2 | 5207994087 | |||||||||||
Giải 3 | 420383372457333531820970220300 | |||||||||||
Giải 4 | 5588710177074506 | |||||||||||
Giải 5 | 616405915419196852283500 | |||||||||||
Giải 6 | 555313158 | |||||||||||
Giải 7 | 19354698 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0,1,2,6,7,7 |
1 | 3,9,9 |
2 | 4,8 |
3 | 3,5,8 |
4 | 6 |
5 | 5,8 |
6 | 4,8 |
7 | 9 |
8 | 2,7,8 |
9 | 1,3,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,0 | 0 |
0,9 | 1 |
0,8 | 2 |
1,3,9 | 3 |
2,6 | 4 |
3,5 | 5 |
0,4 | 6 |
0,0,8 | 7 |
2,3,5,6,8,9 | 8 |
1,1,7 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 47 | 18 | 80 | 77 |
G7 | 574 | 301 | 018 | 685 |
G6 | 7869 4500 7669 | 1095 3933 6437 | 1202 9200 0909 | 7298 5886 4258 |
G5 | 3276 | 8614 | 6613 | 5408 |
G4 | 43858 45390 80654 55932 39390 96235 04255 | 52774 28818 20959 25908 03446 55011 68014 | 77780 00054 85912 55545 76674 37536 24190 | 05588 65663 48911 31495 25640 14125 98740 |
G3 | 39884 90820 | 53937 36880 | 51286 41248 | 25323 31966 |
G2 | 14274 | 86925 | 78868 | 89087 |
G1 | 96418 | 72679 | 17851 | 09009 |
ĐB | 284874 | 229956 | 802537 | 047492 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 1,8 | 0,2,9 | 8,9 |
1 | 8 | 1,4,4,8,8 | 2,3,8 | 1 |
2 | 0 | 5 | 3,5 | |
3 | 2,5 | 3,7,7 | 6,7 | |
4 | 7 | 6 | 5,8 | 0,0 |
5 | 4,5,8 | 6,9 | 1,4 | 8 |
6 | 9,9 | 8 | 3,6 | |
7 | 4,4,4,6 | 4,9 | 4 | 7 |
8 | 4 | 0 | 0,0,6 | 5,6,7,8 |
9 | 0,0 | 5 | 0 | 2,5,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 63 | 97 |
G7 | 264 | 363 | 889 |
G6 | 0870 8188 0526 | 2320 7062 9395 | 4107 0402 9616 |
G5 | 0106 | 2312 | 9814 |
G4 | 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 | 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421 |
G3 | 56621 48147 | 23605 49894 | 17290 80637 |
G2 | 02317 | 42187 | 15178 |
G1 | 08934 | 56545 | 52262 |
ĐB | 302611 | 194308 | 742558 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 5,8 | 0,2,7,9 |
1 | 1,1,7 | 2,8 | 4,6 |
2 | 1,6,8 | 0,2 | 1 |
3 | 3,4 | 3 | 7 |
4 | 6,7,9 | 5,5 | 2,3,4,6 |
5 | 4 | 4 | 8 |
6 | 4,7 | 2,3,3,8 | 2 |
7 | 0 | 8 | 8 |
8 | 8 | 7 | 9 |
9 | 4,5 | 0,7 |
01 | 07 | 11 | 22 | 31 | 34 |
Giá trị Jackpot: 113.638.180.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 113.638.180.500 | |
Giải nhất | 89 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 4.366 | 300.000 | |
Giải ba | 70.058 | 30.000 |
14 | 21 | 40 | 42 | 48 | 51 | 19 |
Giá trị Jackpot 1: 40.900.773.450 đồng Giá trị Jackpot 2: 5.407.765.800 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 40.900.773.450 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.407.765.800 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 477 | 500.000 | |
Giải ba | 11.616 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 270 | 728 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 728 | 270 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
752 | 934 | 736 | 899 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
589 | 043 | 080 | ||||||||||||
296 | 652 | 509 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
987 | 672 | 605 | 905 | |||||||||||
590 | 824 | 343 | 575 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 012 | 803 | 41 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 377 | 588 | 253 | 961 | 57 | 350N | ||||||||
Nhì | 317 | 279 | 892 | 91 | 210N | |||||||||
960 | 945 | 984 | ||||||||||||
Ba | 313 | 065 | 830 | 372 | 206 | 100N | ||||||||
564 | 055 | 294 | 143 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 498 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4322 | 40.000 |
XS - KQXS. Tường thuật kết quả xổ số kiến thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số ba miền trực tiếp hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p.
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!