Giải 8 | 03 |
Giải 7 | 217 |
Giải 6 | 919987891054 |
Giải 5 | 3598 |
Giải 4 | 88248138751665311259454158786608649 |
Giải 3 | 1071111277 |
Giải 2 | 56877 |
Giải 1 | 82343 |
ĐB | 326890 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1,5,7 |
2 | |
3 | |
4 | 3,8,9 |
5 | 3,4,9 |
6 | 6 |
7 | 5,7,7 |
8 | 9 |
9 | 0,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | 1 |
2 | |
0,4,5 | 3 |
5 | 4 |
1,7 | 5 |
6 | 6 |
1,7,7 | 7 |
4,9 | 8 |
4,5,8,9 | 9 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
11 11 lần | 48 11 lần | 77 10 lần | 08 9 lần | 10 9 lần |
40 9 lần | 43 9 lần | 54 9 lần | 71 9 lần | 82 9 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất | ||||
---|---|---|---|---|
61 1 lần | 44 1 lần | 26 1 lần | 00 1 lần | 93 2 lần |
87 2 lần | 68 2 lần | 47 2 lần | 42 2 lần | 21 2 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
61 26 lượt | 00 24 lượt | 44 23 lượt | 87 22 lượt | 09 21 lượt |
26 20 lượt | 21 19 lượt | 24 18 lượt | 34 16 lượt | 46 16 lượt |
Cặp số lâu chưa về nhất | ||||
---|---|---|---|---|
12-21 12 lượt | 16-61 12 lượt | 78-87 11 lượt | 38-83 9 lượt | 02-20 5 lượt |
06-60 5 lượt | 25-52 5 lượt | 24-42 5 lượt | 07-70 5 lượt |
Giải 8 | 82 |
Giải 7 | 323 |
Giải 6 | 216356547881 |
Giải 5 | 6222 |
Giải 4 | 58123096896529730411221563775088537 |
Giải 3 | 6213630176 |
Giải 2 | 92053 |
Giải 1 | 15391 |
ĐB | 641417 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1,7 |
2 | 2,3,3 |
3 | 6,7 |
4 | |
5 | 0,3,4,6 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 1,2,9 |
9 | 1,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
1,8,9 | 1 |
2,8 | 2 |
2,2,5,6 | 3 |
5 | 4 |
5 | |
3,5,7 | 6 |
1,3,9 | 7 |
8 | |
8 | 9 |
Giải 8 | 51 |
Giải 7 | 010 |
Giải 6 | 255657557792 |
Giải 5 | 0603 |
Giải 4 | 99576319764924917940291714210890765 |
Giải 3 | 3387742297 |
Giải 2 | 25357 |
Giải 1 | 21567 |
ĐB | 904097 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | |
4 | 0,9 |
5 | 1,5,6,7 |
6 | 5,7 |
7 | 1,6,6,7 |
8 | |
9 | 2,7,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4 | 0 |
5,7 | 1 |
9 | 2 |
0 | 3 |
4 | |
5,6 | 5 |
5,7,7 | 6 |
5,6,7,9,9 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |
Giải 8 | 59 |
Giải 7 | 223 |
Giải 6 | 505300452950 |
Giải 5 | 1232 |
Giải 4 | 11815041680526404864515170123100965 |
Giải 3 | 9032238691 |
Giải 2 | 72395 |
Giải 1 | 22050 |
ĐB | 289941 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5,7 |
2 | 2,3 |
3 | 1,2 |
4 | 1,5 |
5 | 0,0,3,9 |
6 | 4,4,5,8 |
7 | |
8 | |
9 | 1,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,5 | 0 |
3,4,9 | 1 |
2,3 | 2 |
2,5 | 3 |
6,6 | 4 |
1,4,6,9 | 5 |
6 | |
1 | 7 |
6 | 8 |
5 | 9 |
Giải 8 | 40 |
Giải 7 | 692 |
Giải 6 | 744099504115 |
Giải 5 | 7085 |
Giải 4 | 11894955656981802596322283701379139 |
Giải 3 | 0971881075 |
Giải 2 | 26596 |
Giải 1 | 86356 |
ĐB | 574749 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3,5,8,8 |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 0,0,9 |
5 | 0,6 |
6 | 5 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 2,4,6,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,4,5 | 0 |
1 | |
9 | 2 |
1 | 3 |
9 | 4 |
1,6,7,8 | 5 |
5,9,9 | 6 |
7 | |
1,1,2 | 8 |
3,4 | 9 |
Giải 8 | 01 |
Giải 7 | 151 |
Giải 6 | 560877746502 |
Giải 5 | 6041 |
Giải 4 | 80342133951362561962133821146657550 |
Giải 3 | 5357273770 |
Giải 2 | 78893 |
Giải 1 | 94252 |
ĐB | 791206 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,6,8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1,2 |
5 | 0,1,2 |
6 | 2,6 |
7 | 0,2,4 |
8 | 2 |
9 | 3,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,7 | 0 |
0,4,5 | 1 |
0,4,5,6,7,8 | 2 |
9 | 3 |
7 | 4 |
2,9 | 5 |
0,6 | 6 |
7 | |
0 | 8 |
9 |
Giải 8 | 08 |
Giải 7 | 954 |
Giải 6 | 299708887340 |
Giải 5 | 1862 |
Giải 4 | 92594304205111498332456294088011289 |
Giải 3 | 3403962519 |
Giải 2 | 44011 |
Giải 1 | 65927 |
ĐB | 193859 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1,4,9 |
2 | 0,7,9 |
3 | 2,9 |
4 | 0 |
5 | 4,9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0,8,9 |
9 | 4,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,4,8 | 0 |
1 | 1 |
3,6 | 2 |
3 | |
1,5,9 | 4 |
5 | |
6 | |
2,9 | 7 |
0,8 | 8 |
1,2,3,5,8 | 9 |
XSQT - XSQTRI - Trực tiếp xổ số Quảng trị thứ 5 hàng tuần nhanh và chính xác nhất từ trường quay Công ty xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Trị.
Kết quả xổ số đài Quảng Trị gồm có kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi (hôm qua), và các tuần trước, giúp bạn theo dõi quy luật ra số chuẩn xác.
Số giải | Loại giải thưởng | Số trùng khớp | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
1 | Đặc biệt | 6 | 2.000.000.000 |
1 | Giải nhất | 5 | 30.000.000 |
1 | Giải nhì | 5 | 15.000.000 |
2 | Giải ba | 5 | 10.000.000 |
7 | Giải tư | 5 | 3.000.000 |
10 | Giải năm | 4 | 1.000.000 |
30 | Giải sáu | 4 | 400.000 |
100 | Giải bảy | 3 | 200.000 |
1.000 | Giải tám | 2 | 100.000 |
- 9 Giải phụ đặc biệt dành cho vé sai 1 chữ số hàng trăm GĐB, giá trị giải 50.000.000 vnđ.
- 45 giải khuyến khích dành cho vé sai 1 chữ số bất kỳ trong 5 số còn lại, giá trị giải 6.000.000 vnđ
Nếu vé của bạn trùng với giải thưởng vé số Quảng Trị, đổi số trúng vui lòng liên hệ địa chỉ:
Địa chỉ: 02 Huyền Trân Công Chúa - TP Đông Hà
Điện thoại: 55-38 29 373, 38 22 834.
Xem biên bản kết quả xổ số Quảng Trị hôm nay 11/01/2024
Truy cập xem các đài miền Trung mỗi ngày mới nhất tại: SXMT